Characters remaining: 500/500
Translation

quarter hour

/'kwɔ:təauə/
Academic
Friendly

Từ "quarter hour" trong tiếng Anh có nghĩa "mười lăm phút đồng hồ". Đây một cách diễn đạt thời gian để chỉ khoảng thời gian bằng 15 phút. Từ "quarter" trong cụm này có nghĩa một phần ”, 15 phút một phần của một giờ (60 phút).

dụ sử dụng:
  1. Hẹn giờ: "Let's meet at 3:15 PM. That's a quarter hour after 3 PM." (Chúng ta hãy gặp nhau lúc 3:15 chiều. Đó mười lăm phút sau 3 giờ chiều.)
  2. Thời gian trong công việc: "I need a quarter hour to finish this report." (Tôi cần mười lăm phút để hoàn thành báo cáo này.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh lập kế hoạch: "The meeting will last for a quarter hour, so please be on time." (Cuộc họp sẽ kéo dài mười lăm phút, vậy hãy đến đúng giờ.)
  • Trong giao tiếp hàng ngày: "Can you wait a quarter hour? I'll be right back." (Bạn có thể chờ mười lăm phút không? Tôi sẽ quay lại ngay.)
Phân biệt các biến thể:
  • Quarter: Có thể dùng để chỉ 15 phút (quarter hour) hoặc một phần của một cái đó. dụ: "a quarter of a dollar" (một phần đô la).
  • Half hour: Có nghĩa 30 phút, thường được sử dụng trong những ngữ cảnh tương tự.
Từ gần giống:
  • Fifteen minutes: Cách diễn đạt khác để chỉ khoảng thời gian 15 phút.
  • Time interval: Khoảng thời gian nói chung, không nhất thiết phải 15 phút.
Từ đồng nghĩa:
  • "Fifteen minutes" đồng nghĩa với "quarter hour".
  • "15-minute period" cũng có thể được sử dụng.
Idioms Phrasal verbs:
  • "In a quarter of an hour": Có nghĩa "trong vòng mười lăm phút". dụ: "I'll be there in a quarter of an hour." (Tôi sẽ đến trong vòng mười lăm phút.)
  • "Take a quarter hour": Dùng để nói về việc dành thời gian 15 phút cho một hoạt động nào đó. dụ: "It will take a quarter hour to get there." (Sẽ mất mười lăm phút để đến đó.)
Tóm lại:

"Quarter hour" một cách diễn đạt thời gian rất phổ biến trong tiếng Anh, giúp bạn mô tả khoảng thời gian 15 phút một cách chính xác.

danh từ
  1. mười lăm phút đồng hồ

Comments and discussion on the word "quarter hour"